Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚
Pinyin: gāng
Meanings: Cứng rắn, mạnh mẽ hoặc vừa mới (thời gian)., Hard, strong, or just (recently in time)., ①表示行为、动作只及于某个范围,相当于“仅仅”、“只”。[合]这山洞刚能容一人进去;刚强(偏偏,偏要)。*②表示事物正好达到某种程度,有“不多不少”的意思,相当于“恰好”。[例]水刚剩下一杯了。*③表示动作、行为或情况发生在不久之前,相当于“刚才”。[例]刚被太阳收拾去,却叫明月送将来。——宋·苏轼《花影》。[合]战斗刚结束;刚然(刚,刚刚);刚子(刚只。刚刚,刚才)。*④用在复句里,后面用“就”等相呼应,表示两件事紧接着进行。[例]刚进教室,上课铃就响了。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 冈, 刂
Chinese meaning: ①表示行为、动作只及于某个范围,相当于“仅仅”、“只”。[合]这山洞刚能容一人进去;刚强(偏偏,偏要)。*②表示事物正好达到某种程度,有“不多不少”的意思,相当于“恰好”。[例]水刚剩下一杯了。*③表示动作、行为或情况发生在不久之前,相当于“刚才”。[例]刚被太阳收拾去,却叫明月送将来。——宋·苏轼《花影》。[合]战斗刚结束;刚然(刚,刚刚);刚子(刚只。刚刚,刚才)。*④用在复句里,后面用“就”等相呼应,表示两件事紧接着进行。[例]刚进教室,上课铃就响了。
Hán Việt reading: cương.cang
Grammar: Là trạng từ chỉ thời gian gần đây hoặc tính từ miêu tả sự cứng rắn. Thường được dùng trước động từ để nhấn mạnh khoảng thời gian ngắn.
Example: 他刚到家。
Example pinyin: tā gāng dào jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa mới về đến nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng rắn, mạnh mẽ hoặc vừa mới (thời gian).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cương.cang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hard, strong, or just (recently in time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示行为、动作只及于某个范围,相当于“仅仅”、“只”。这山洞刚能容一人进去;刚强(偏偏,偏要)
表示事物正好达到某种程度,有“不多不少”的意思,相当于“恰好”。水刚剩下一杯了
表示动作、行为或情况发生在不久之前,相当于“刚才”。刚被太阳收拾去,却叫明月送将来。——宋·苏轼《花影》。战斗刚结束;刚然(刚,刚刚);刚子(刚只。刚刚,刚才)
用在复句里,后面用“就”等相呼应,表示两件事紧接着进行。刚进教室,上课铃就响了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!