Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刚硬

Pinyin: gāng yìng

Meanings: Cứng rắn, chắc khỏe., Hard, strong, and rigid., ①刚强。[例]性格刚硬。*②强硬。[例]刚硬的口气。*③坚硬。[例]刚硬的工具。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 冈, 刂, 更, 石

Chinese meaning: ①刚强。[例]性格刚硬。*②强硬。[例]刚硬的口气。*③坚硬。[例]刚硬的工具。

Grammar: Dùng để miêu tả độ cứng của vật chất.

Example: 这把刀的刀刃非常刚硬,不容易折断。

Example pinyin: zhè bǎ dāo de dāo rèn fēi cháng gāng yìng , bù róng yì zhé duàn 。

Tiếng Việt: Lưỡi dao này rất cứng, không dễ bị gãy.

刚硬
gāng yìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng rắn, chắc khỏe.

Hard, strong, and rigid.

刚强。性格刚硬

强硬。刚硬的口气

坚硬。刚硬的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刚硬 (gāng yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung