Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刚毅木讷

Pinyin: gāng yì mù nè

Meanings: Kiên cường, trầm tĩnh và ít nói., Resolute, calm, and taciturn., 刚坚强;毅果决;木质朴;讷说话迟钝,此处指言语谨慎。孔子称颂人的四种品质。[出处]《论语·子路》“子曰‘刚、毅、木、讷,近仁’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 冈, 刂, 殳, 豙, 木, 内, 讠

Chinese meaning: 刚坚强;毅果决;木质朴;讷说话迟钝,此处指言语谨慎。孔子称颂人的四种品质。[出处]《论语·子路》“子曰‘刚、毅、木、讷,近仁’”。

Grammar: Miêu tả một con người chín chắn, đáng tin cậy.

Example: 虽然他平时刚毅木讷,但关键时刻总能挺身而出。

Example pinyin: suī rán tā píng shí gāng yì mù nè , dàn guān jiàn shí kè zǒng néng tǐng shēn ér chū 。

Tiếng Việt: Mặc dù bình thường anh ấy kiên cường và ít nói, nhưng trong những thời điểm quan trọng luôn sẵn sàng hành động.

刚毅木讷
gāng yì mù nè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên cường, trầm tĩnh và ít nói.

Resolute, calm, and taciturn.

刚坚强;毅果决;木质朴;讷说话迟钝,此处指言语谨慎。孔子称颂人的四种品质。[出处]《论语·子路》“子曰‘刚、毅、木、讷,近仁’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刚毅木讷 (gāng yì mù nè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung