Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚柔相济
Pinyin: gāng róu xiāng jì
Meanings: Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng, phối hợp hài hòa cả hai yếu tố., Balancing firmness with gentleness; combining strength and flexibility., 刚强的和柔和的互相调剂。[出处]《周易·蒙》“刚柔节也。”[例]凡为将者,当以~,不可徒恃其勇。——明·罗贯中《三国演义》第七十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 冈, 刂, 木, 矛, 目, 氵, 齐
Chinese meaning: 刚强的和柔和的互相调剂。[出处]《周易·蒙》“刚柔节也。”[例]凡为将者,当以~,不可徒恃其勇。——明·罗贯中《三国演义》第七十一回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, dùng để khen ngợi phương pháp xử lý linh hoạt.
Example: 一个好的领导者需要做到刚柔相济。
Example pinyin: yí gè hǎo de lǐng dǎo zhě xū yào zuò dào gāng róu xiāng jì 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo giỏi cần phải biết kết hợp giữa sự cứng rắn và mềm mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa cứng rắn vừa mềm mỏng, phối hợp hài hòa cả hai yếu tố.
Nghĩa phụ
English
Balancing firmness with gentleness; combining strength and flexibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚强的和柔和的互相调剂。[出处]《周易·蒙》“刚柔节也。”[例]凡为将者,当以~,不可徒恃其勇。——明·罗贯中《三国演义》第七十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế