Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刚好
Pinyin: gāng hǎo
Meanings: Exactly, just right, conveniently (describes perfect timing or conditions)., Vừa đúng, vừa vặn, thuận lợi (diễn tả sự khớp thời gian hoặc điều kiện)., ①恰巧,正合适。[例]他进来时,刚好十点正。*②正巧。[例]他今年刚好七岁。[例]他在我家刚好住了一个月。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 冈, 刂, 女, 子
Chinese meaning: ①恰巧,正合适。[例]他进来时,刚好十点正。*②正巧。[例]他今年刚好七岁。[例]他在我家刚好住了一个月。
Grammar: Phó từ thường đứng trước động từ, diễn tả tình huống xảy ra hoàn toàn phù hợp với mong đợi.
Example: 我们到车站时,火车刚好开了。
Example pinyin: wǒ men dào chē zhàn shí , huǒ chē gāng hǎo kāi le 。
Tiếng Việt: Khi chúng tôi đến ga thì tàu vừa đúng lúc khởi hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đúng, vừa vặn, thuận lợi (diễn tả sự khớp thời gian hoặc điều kiện).
Nghĩa phụ
English
Exactly, just right, conveniently (describes perfect timing or conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恰巧,正合适。他进来时,刚好十点正
正巧。他今年刚好七岁。他在我家刚好住了一个月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!