Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列队
Pinyin: liè duì
Meanings: Xếp hàng, đứng thành hàng., To line up or form a queue., ①众多连续的车辆。一般指火车,尤指由牵引机车和运货或载客的车厢组成的连挂成列的火车。[例]军用列车。[例]国际列车。[例]采矿作业中连在一起像列车一样拖挂着的一串车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 歹, 人, 阝
Chinese meaning: ①众多连续的车辆。一般指火车,尤指由牵引机车和运货或载客的车厢组成的连挂成列的火车。[例]军用列车。[例]国际列车。[例]采矿作业中连在一起像列车一样拖挂着的一串车。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động sắp xếp theo hàng. Thường đi kèm với trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Example: 学生们在操场上列队。
Example pinyin: xué shēng men zài cāo chǎng shàng liè duì 。
Tiếng Việt: Học sinh xếp hàng trên sân vận động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp hàng, đứng thành hàng.
Nghĩa phụ
English
To line up or form a queue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众多连续的车辆。一般指火车,尤指由牵引机车和运货或载客的车厢组成的连挂成列的火车。军用列车。国际列车。采矿作业中连在一起像列车一样拖挂着的一串车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!