Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 列表

Pinyin: liè biǎo

Meanings: List, table, or enumeration of items or information., Danh sách, bảng liệt kê các mục tiêu hoặc thông tin., ①把……制成表,以表显示。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 歹, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①把……制成表,以表显示。

Grammar: Cấu trúc thường được sử dụng để giới thiệu thông tin có thứ tự. Có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 请看以下列表。

Example pinyin: qǐng kàn yǐ xià liè biǎo 。

Tiếng Việt: Xin hãy xem danh sách dưới đây.

列表
liè biǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh sách, bảng liệt kê các mục tiêu hoặc thông tin.

List, table, or enumeration of items or information.

把……制成表,以表显示

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...