Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列缺
Pinyin: liè quē
Meanings: Khe hở, chỗ trống trong hàng ngũ hoặc sự sắp xếp., Gap or empty space in a formation or arrangement., ①指闪电。列,通“裂”,分裂。缺,指云的缝隙。电气从云中决裂而出,故称“列缺”。[例]列缺霹雳。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 歹, 夬, 缶
Chinese meaning: ①指闪电。列,通“裂”,分裂。缺,指云的缝隙。电气从云中决裂而出,故称“列缺”。[例]列缺霹雳。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Thường được dùng để chỉ những lỗ hổng, thiếu sót trong một hệ thống, tổ chức.
Example: 队伍中出现了列缺。
Example pinyin: duì wu zhōng chū xiàn le liè quē 。
Tiếng Việt: Trong hàng ngũ xuất hiện một khoảng trống.

📷 Dấu hiệu vị trí tuyển dụng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, chỗ trống trong hàng ngũ hoặc sự sắp xếp.
Nghĩa phụ
English
Gap or empty space in a formation or arrangement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指闪电。列,通“裂”,分裂。缺,指云的缝隙。电气从云中决裂而出,故称“列缺”。列缺霹雳。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
