Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列入
Pinyin: liè rù
Meanings: To include in a list, to incorporate., Đưa vào danh sách, xếp vào
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 刂, 歹, 入
Grammar: Động từ kép, biểu thị hành động thêm ai đó hoặc thứ gì đó vào danh sách.
Example: 他的名字被列入学籍。
Example pinyin: tā de míng zì bèi liè rù xué jí 。
Tiếng Việt: Tên của anh ấy được đưa vào danh sách học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào danh sách, xếp vào
Nghĩa phụ
English
To include in a list, to incorporate.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!