Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 列入

Pinyin: liè rù

Meanings: To include in a list, to incorporate., Đưa vào danh sách, xếp vào

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 刂, 歹, 入

Grammar: Động từ kép, biểu thị hành động thêm ai đó hoặc thứ gì đó vào danh sách.

Example: 他的名字被列入学籍。

Example pinyin: tā de míng zì bèi liè rù xué jí 。

Tiếng Việt: Tên của anh ấy được đưa vào danh sách học sinh.

列入 - liè rù
列入
liè rù

📷 Bao gồm

列入
liè rù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào danh sách, xếp vào

To include in a list, to incorporate.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...