Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 列为

Pinyin: liè wéi

Meanings: To classify as, to categorize as., Xếp vào loại, coi như

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 歹, 为

Grammar: Thường dùng trong các tình huống phân loại hoặc đánh giá.

Example: 这个问题被列为优先处理。

Example pinyin: zhè ge wèn tí bèi liè wèi yōu xiān chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này được xếp vào hạng mục ưu tiên xử lý.

列为 - liè wéi
列为
liè wéi

📷 Biểu ngữ phiếu giảm giá màu trắng với từ danh sách từ máy trên nền màu xanh lam

列为
liè wéi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp vào loại, coi như

To classify as, to categorize as.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...