Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 列为
Pinyin: liè wéi
Meanings: To classify as, to categorize as., Xếp vào loại, coi như
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 歹, 为
Grammar: Thường dùng trong các tình huống phân loại hoặc đánh giá.
Example: 这个问题被列为优先处理。
Example pinyin: zhè ge wèn tí bèi liè wèi yōu xiān chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này được xếp vào hạng mục ưu tiên xử lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp vào loại, coi như
Nghĩa phụ
English
To classify as, to categorize as.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!