Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wán

Meanings: To smooth or round off corners (rarely used in modern language)., Mài tròn, làm nhẵn các góc cạnh (ít dùng trong tiếng hiện đại), ①用本义。削去棱角。[据]刓,断也。——《广雅·释诂一》。[例]刻印刓而不能授。——《史记·郦生贾陆传》。[例]刻印刓忽不能予。——《汉书·韩信传》。[合]刓剔(削剃)。*②磨损。[合]刓隐(因磨损而模糊不清);刓缺(磨损残缺);刓钝(磨损钝弊);刓弊(磨损)。*③雕琢。[例]刓方以为圆兮。——《楚辞·怀沙》。[合]刓饰(雕琢修饰);刓凿(雕凿);刓刻(刻削;研磨)。*④残缺,凋敝。[合]刓困(凋敝疲困);刓弱(残损疲弱);刓缪(损坏错乱)。*⑤玩忽。[合]刓弛(玩忽废弛);刓脱(玩忽疏略);刓渎(玩忽轻慢)。*⑥挖,剜。[例]刓其目。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用本义。削去棱角。[据]刓,断也。——《广雅·释诂一》。[例]刻印刓而不能授。——《史记·郦生贾陆传》。[例]刻印刓忽不能予。——《汉书·韩信传》。[合]刓剔(削剃)。*②磨损。[合]刓隐(因磨损而模糊不清);刓缺(磨损残缺);刓钝(磨损钝弊);刓弊(磨损)。*③雕琢。[例]刓方以为圆兮。——《楚辞·怀沙》。[合]刓饰(雕琢修饰);刓凿(雕凿);刓刻(刻削;研磨)。*④残缺,凋敝。[合]刓困(凋敝疲困);刓弱(残损疲弱);刓缪(损坏错乱)。*⑤玩忽。[合]刓弛(玩忽废弛);刓脱(玩忽疏略);刓渎(玩忽轻慢)。*⑥挖,剜。[例]刓其目。

Hán Việt reading: ngoan

Grammar: Động từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa lịch sử.

Example: 古代工匠会用工具刓平石块。

Example pinyin: gǔ dài gōng jiàng huì yòng gōng jù wán píng shí kuài 。

Tiếng Việt: Thợ thủ công thời cổ đại sẽ dùng dụng cụ để làm nhẵn khối đá.

wán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mài tròn, làm nhẵn các góc cạnh (ít dùng trong tiếng hiện đại)

ngoan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To smooth or round off corners (rarely used in modern language).

用本义。削去棱角。刓,断也。——《广雅·释诂一》。刻印刓而不能授。——《史记·郦生贾陆传》。刻印刓忽不能予。——《汉书·韩信传》。刓剔(削剃)

磨损。刓隐(因磨损而模糊不清);刓缺(磨损残缺);刓钝(磨损钝弊);刓弊(磨损)

雕琢。刓方以为圆兮。——《楚辞·怀沙》。刓饰(雕琢修饰);刓凿(雕凿);刓刻(刻削;研磨)

残缺,凋敝。刓困(凋敝疲困);刓弱(残损疲弱);刓缪(损坏错乱)

玩忽。刓弛(玩忽废弛);刓脱(玩忽疏略);刓渎(玩忽轻慢)

挖,剜。刓其目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刓 (wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung