Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划
Pinyin: huà
Meanings: To row, to divide, to draw, Chèo, chia, vạch ra
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 刂, 戈
Grammar: Có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Thường đi kèm với danh từ để chỉ hành động cụ thể.
Example: 我们划船去湖中心。
Example pinyin: wǒ men huá chuán qù hú zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chèo thuyền ra giữa hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chèo, chia, vạch ra
Nghĩa phụ
English
To row, to divide, to draw
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
