Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划艇

Pinyin: huá tǐng

Meanings: A small rowing boat (often used in sports)., Một loại thuyền nhỏ dùng mái chèo (thường trong thể thao), ①一种比赛舟艇,形如独木舟。*②划船运动项目之一,用短柄单叶桨划水。比赛分男子单人和双人两种。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 戈, 廷, 舟

Chinese meaning: ①一种比赛舟艇,形如独木舟。*②划船运动项目之一,用短柄单叶桨划水。比赛分男子单人和双人两种。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến môn thể thao dưới nước.

Example: 他喜欢参加划艇比赛。

Example pinyin: tā xǐ huan cān jiā huá tǐng bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tham gia các cuộc thi chèo thuyền.

划艇
huá tǐng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thuyền nhỏ dùng mái chèo (thường trong thể thao)

A small rowing boat (often used in sports).

一种比赛舟艇,形如独木舟

划船运动项目之一,用短柄单叶桨划水。比赛分男子单人和双人两种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...