Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划船
Pinyin: huà chuán
Meanings: Chèo thuyền, To row a boat
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 戈, 口, 舟
Grammar: Động từ ghép, trong đó 划 là hành động và 船 là đối tượng (thuyền).
Example: 他喜欢在河上划船。
Example pinyin: tā xǐ huan zài hé shàng huá chuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chèo thuyền trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chèo thuyền
Nghĩa phụ
English
To row a boat
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!