Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划粥割齑
Pinyin: huà zhōu gē jī
Meanings: Chia nhỏ thức ăn để tiết kiệm (ý nói sống tiết kiệm), Dividing porridge and cutting pickles into small portions (referring to frugal living)., 把粥划成若干块,咸菜切成碎末。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 刂, 戈, 弓, 米, 害, 韭, 齐
Chinese meaning: 把粥划成若干块,咸菜切成碎末。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một trạng thái sống hoặc hành vi tiết kiệm.
Example: 古人常以划粥割齑来形容勤俭节约的生活方式。
Example pinyin: gǔ rén cháng yǐ huà zhōu gē jī lái xíng róng qín jiǎn jié yuē de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng 'chia nhỏ cháo và cắt vụn dưa' để miêu tả lối sống cần kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia nhỏ thức ăn để tiết kiệm (ý nói sống tiết kiệm)
Nghĩa phụ
English
Dividing porridge and cutting pickles into small portions (referring to frugal living).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把粥划成若干块,咸菜切成碎末。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế