Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划算
Pinyin: huá suàn
Meanings: Worthwhile or advantageous (economically or in terms of time)., Hợp lý, có lợi (về mặt kinh tế hoặc thời gian), ①算计。[例]划算承包指标与分成比例。*②划得来;合适。[例]这东西只花五十元挺划算。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 戈, 竹
Chinese meaning: ①算计。[例]划算承包指标与分成比例。*②划得来;合适。[例]这东西只花五十元挺划算。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện sau từ chỉ đối tượng đánh giá.
Example: 这笔交易很划算。
Example pinyin: zhè bǐ jiāo yì hěn huá suàn 。
Tiếng Việt: Giao dịch này rất có lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp lý, có lợi (về mặt kinh tế hoặc thời gian)
Nghĩa phụ
English
Worthwhile or advantageous (economically or in terms of time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
算计。划算承包指标与分成比例
划得来;合适。这东西只花五十元挺划算
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!