Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划桨
Pinyin: huá jiǎng
Meanings: To row a boat using oars., Chèo thuyền bằng mái chèo, ①用桨使船前进。[例]为大学一年级划艇队划桨。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 戈, 丬, 夕, 木
Chinese meaning: ①用桨使船前进。[例]为大学一年级划艇队划桨。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hoạt động ngoài trời hoặc thể thao.
Example: 他们在湖上划桨游玩。
Example pinyin: tā men zài hú shàng huá jiǎng yóu wán 。
Tiếng Việt: Họ đang chèo thuyền trên hồ để giải trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chèo thuyền bằng mái chèo
Nghĩa phụ
English
To row a boat using oars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用桨使船前进。为大学一年级划艇队划桨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!