Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划时代

Pinyin: huà shí dài

Meanings: Epoch-making, groundbreaking, Mang tính bước ngoặt, thời đại mới

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 刂, 戈, 寸, 日, 亻, 弋

Grammar: Tính từ ghép, dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiện hoặc phát minh.

Example: 这是一个划时代的发明。

Example pinyin: zhè shì yí gè huà shí dài de fā míng 。

Tiếng Việt: Đây là một phát minh mang tính bước ngoặt.

划时代
huà shí dài
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang tính bước ngoặt, thời đại mới

Epoch-making, groundbreaking

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...