Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划拳
Pinyin: huà quán
Meanings: To play finger-guessing game (a Chinese folk game)., Chơi trò oẳn tù tì (trò chơi dân gian Trung Quốc), ①即猜拳。行酒令或游戏时,以吆喝的方式猜测双方所出的手指总和或猜测对方手势的不同,以决胜负。[例]划拳行令。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 戈, 手, 龹
Chinese meaning: ①即猜拳。行酒令或游戏时,以吆喝的方式猜测双方所出的手指总和或猜测对方手势的不同,以决胜负。[例]划拳行令。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các hoàn cảnh giải trí hoặc lễ hội.
Example: 他们一边喝酒一边划拳助兴。
Example pinyin: tā men yì biān hē jiǔ yì biān huá quán zhù xìng 。
Tiếng Việt: Họ vừa uống rượu vừa chơi oẳn tù tì để tăng thêm không khí vui vẻ.

📷 Đấm nắm đấm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi trò oẳn tù tì (trò chơi dân gian Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
To play finger-guessing game (a Chinese folk game).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即猜拳。行酒令或游戏时,以吆喝的方式猜测双方所出的手指总和或猜测对方手势的不同,以决胜负。划拳行令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
