Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 划拨
Pinyin: huà bō
Meanings: To allocate or transfer funds/resources., Phân bổ, chuyển tiền hoặc tài nguyên từ nơi này sang nơi khác, ①转拨钱款。[例]货款已于日前划拨到乙方账号中了。*②分出给予。[例]农林部划拨五千台拖拉机支援灾区。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 戈, 发, 扌
Chinese meaning: ①转拨钱款。[例]货款已于日前划拨到乙方账号中了。*②分出给予。[例]农林部划拨五千台拖拉机支援灾区。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài nguyên hoặc tiền bạc.
Example: 这笔资金将划拨给教育部门使用。
Example pinyin: zhè bǐ zī jīn jiāng huà bō gěi jiào yù bù mén shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Khoản tiền này sẽ được phân bổ cho ngành giáo dục sử dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bổ, chuyển tiền hoặc tài nguyên từ nơi này sang nơi khác
Nghĩa phụ
English
To allocate or transfer funds/resources.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
转拨钱款。货款已于日前划拨到乙方账号中了
分出给予。农林部划拨五千台拖拉机支援灾区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!