Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划拉

Pinyin: huà lā

Meanings: Kéo lê, quệt mạnh (bằng tay hoặc dụng cụ), To drag or scrape forcefully., ①打扫。[例]三班赶紧把环境卫生划拉一下。*②擦拭;掸扫。[例]劳驾把反光镜上的尘土划拉下去。*③寻觅;搜罗捞取。[例]家里统共还剩二十几块钱,全让他划拉走了。*④潦草书写。*⑤简单地划了几个字。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 戈, 扌, 立

Chinese meaning: ①打扫。[例]三班赶紧把环境卫生划拉一下。*②擦拭;掸扫。[例]劳驾把反光镜上的尘土划拉下去。*③寻觅;搜罗捞取。[例]家里统共还剩二十几块钱,全让他划拉走了。*④潦草书写。*⑤简单地划了几个字。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động vật lý kéo hoặc quệt.

Example: 他用树枝在地面上划拉出一道痕迹。

Example pinyin: tā yòng shù zhī zài dì miàn shàng huá la chū yí dào hén jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cành cây quệt mạnh trên mặt đất để tạo ra một dấu vết.

划拉
huà lā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo lê, quệt mạnh (bằng tay hoặc dụng cụ)

To drag or scrape forcefully.

打扫。三班赶紧把环境卫生划拉一下

擦拭;掸扫。劳驾把反光镜上的尘土划拉下去

寻觅;搜罗捞取。家里统共还剩二十几块钱,全让他划拉走了

潦草书写

简单地划了几个字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划拉 (huà lā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung