Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 划一不二

Pinyin: huà yī bù èr

Meanings: Unified and resolute without change., Thống nhất và kiên quyết không thay đổi., 指按照定价卖出,不打折扣。形容做事刻板。[出处]《汉书·曹参传》“萧何为法,讲若画一。”[例]于是文章也就不能~,可说之处说一点,不能说之处便罢休。——鲁迅《南腔北调集·题记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 戈, 一

Chinese meaning: 指按照定价卖出,不打折扣。形容做事刻板。[出处]《汉书·曹参传》“萧何为法,讲若画一。”[例]于是文章也就不能~,可说之处说一点,不能说之处便罢休。——鲁迅《南腔北调集·题记》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tính quả quyết và nhất quán trong hành động.

Example: 政策一旦决定,就必须划一不二地执行。

Example pinyin: zhèng cè yí dàn jué dìng , jiù bì xū huà yí bú èr dì zhí xíng 。

Tiếng Việt: Khi chính sách đã được quyết định, thì phải thực hiện một cách thống nhất và kiên quyết.

划一不二
huà yī bù èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thống nhất và kiên quyết không thay đổi.

Unified and resolute without change.

指按照定价卖出,不打折扣。形容做事刻板。[出处]《汉书·曹参传》“萧何为法,讲若画一。”[例]于是文章也就不能~,可说之处说一点,不能说之处便罢休。——鲁迅《南腔北调集·题记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

划一不二 (huà yī bù èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung