Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑讯

Pinyin: xíng xùn

Meanings: Torture to extract confessions., Việc tra tấn để ép cung., ①根据法律进行的刑事询问或刑事审判。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 刂, 开, 卂, 讠

Chinese meaning: ①根据法律进行的刑事询问或刑事审判。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán hoặc luật pháp.

Example: 禁止使用刑讯逼供。

Example pinyin: jìn zhǐ shǐ yòng xíng xùn bī gòng 。

Tiếng Việt: Cấm sử dụng tra tấn để ép cung.

刑讯
xíng xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc tra tấn để ép cung.

Torture to extract confessions.

根据法律进行的刑事询问或刑事审判

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...