Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑法
Pinyin: xíng fǎ
Meanings: Criminal law., Luật hình sự., ①关于犯罪和刑罚的法律规范的总称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 开, 去, 氵
Chinese meaning: ①关于犯罪和刑罚的法律规范的总称。
Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực luật pháp và thường được sử dụng trong văn bản chính thức.
Example: 刑法规定了各种犯罪的处罚。
Example pinyin: xíng fǎ guī dìng le gè zhǒng fàn zuì de chǔ fá 。
Tiếng Việt: Luật hình sự quy định các hình phạt cho các loại tội phạm khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật hình sự.
Nghĩa phụ
English
Criminal law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于犯罪和刑罚的法律规范的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!