Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑案
Pinyin: xíng àn
Meanings: Vụ án hình sự., Criminal case., ①刑事案件。[例]青少年刑案由一般犯罪逐渐升级到暴力犯罪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 刂, 开, 安, 木
Chinese meaning: ①刑事案件。[例]青少年刑案由一般犯罪逐渐升级到暴力犯罪。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ các vụ án liên quan đến tội phạm bị xử lý bởi luật hình sự.
Example: 这是一起严重的刑案。
Example pinyin: zhè shì yì qǐ yán zhòng de xíng àn 。
Tiếng Việt: Đây là một vụ án hình sự nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụ án hình sự.
Nghĩa phụ
English
Criminal case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑事案件。青少年刑案由一般犯罪逐渐升级到暴力犯罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!