Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑期
Pinyin: xíng qī
Meanings: Thời hạn của án phạt tù., Prison term; sentence duration., ①服刑限期。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 刂, 开, 其, 月
Chinese meaning: ①服刑限期。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ khoảng thời gian phải chịu án phạt tù.
Example: 他的刑期是十年。
Example pinyin: tā de xíng qī shì shí nián 。
Tiếng Việt: Án tù của anh ta là mười năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời hạn của án phạt tù.
Nghĩa phụ
English
Prison term; sentence duration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
服刑限期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!