Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑期无刑

Pinyin: xíng qī wú xíng

Meanings: No further punishment after serving the sentence., Không còn hình phạt nào nữa sau khi hoàn thành án tù., 刑罚在于教育人恪守法律,从而达到不用开的目的。[出处]语出《书·大禹谟》“刑期于无刑。”[例]~,古有明训。——孙中山《大总统令内务司法两部通饬所属禁止刑讯文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 刂, 开, 其, 月, 一, 尢

Chinese meaning: 刑罚在于教育人恪守法律,从而达到不用开的目的。[出处]语出《书·大禹谟》“刑期于无刑。”[例]~,古有明训。——孙中山《大总统令内务司法两部通饬所属禁止刑讯文》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh ý nghĩa hoàn tất trừng phạt và bắt đầu cuộc sống mới.

Example: 服完刑期后,他终于获得了自由。

Example pinyin: fú wán xíng qī hòu , tā zhōng yú huò dé le zì yóu 。

Tiếng Việt: Sau khi mãn hạn tù, anh ta cuối cùng đã được tự do.

刑期无刑
xíng qī wú xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn hình phạt nào nữa sau khi hoàn thành án tù.

No further punishment after serving the sentence.

刑罚在于教育人恪守法律,从而达到不用开的目的。[出处]语出《书·大禹谟》“刑期于无刑。”[例]~,古有明训。——孙中山《大总统令内务司法两部通饬所属禁止刑讯文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刑期无刑 (xíng qī wú xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung