Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑戮
Pinyin: xíng lù
Meanings: Capital punishment or execution., Hình phạt tử hình hoặc giết hại., ①刑罚或处死。[例]免于刑戮。[例]横遭刑戮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 刂, 开, 戈, 翏
Chinese meaning: ①刑罚或处死。[例]免于刑戮。[例]横遭刑戮。
Grammar: Danh từ ghép, mang sắc thái lịch sử và thường liên quan đến việc xử tử phạm nhân.
Example: 古代对重罪犯常用刑戮。
Example pinyin: gǔ dài duì zhòng zuì fàn cháng yòng xíng lù 。
Tiếng Việt: Thời xưa thường áp dụng hình phạt tử hình cho những kẻ phạm trọng tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt tử hình hoặc giết hại.
Nghĩa phụ
English
Capital punishment or execution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑罚或处死。免于刑戮。横遭刑戮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!