Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑律
Pinyin: xíng lǜ
Meanings: Luật pháp về hình phạt và xử lý tội phạm., Penal code; criminal law., ①刑法。[例]触犯刑律。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 开, 彳, 聿
Chinese meaning: ①刑法。[例]触犯刑律。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống pháp luật hình sự.
Example: 违反刑律的人将受到严惩。
Example pinyin: wéi fǎn xíng lǜ de rén jiāng shòu dào yán chéng 。
Tiếng Việt: Những người vi phạm luật hình sự sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp về hình phạt và xử lý tội phạm.
Nghĩa phụ
English
Penal code; criminal law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑法。触犯刑律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!