Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑庭
Pinyin: xíng tíng
Meanings: Phiên tòa xử lý các vụ án hình sự., Criminal court., ①刑事法庭的简称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 开, 广, 廷
Chinese meaning: ①刑事法庭的简称。
Grammar: Chỉ một phần chuyên trách trong hệ thống tòa án, thường đối tượng là các vụ án nghiêm trọng.
Example: 案件将在刑庭审理。
Example pinyin: àn jiàn jiāng zài xíng tíng shěn lǐ 。
Tiếng Việt: Vụ án sẽ được xét xử tại tòa án hình sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên tòa xử lý các vụ án hình sự.
Nghĩa phụ
English
Criminal court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刑事法庭的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!