Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刑场

Pinyin: xíng chǎng

Meanings: Execution ground., Nơi thi hành án tử hình., ①对犯人执行死刑的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 刂, 开, 土

Chinese meaning: ①对犯人执行死刑的地方。

Grammar: Danh từ ghép, nơi chốn cụ thể thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xử án nghiêm trọng.

Example: 他被押送到刑场执行死刑。

Example pinyin: tā bèi yā sòng dào xíng chǎng zhí xíng sǐ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị áp giải đến pháp trường để thi hành án tử hình.

刑场
xíng chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi thi hành án tử hình.

Execution ground.

对犯人执行死刑的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...