Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刑事
Pinyin: xíng shì
Meanings: Criminal, relating to criminal law., Thuộc về hình sự, liên quan đến pháp luật hình sự, ①有关刑法的。[例]在刑事调查中,任何违犯法规的标记已被消除。*②应受刑罚、处罚或惩罚的。[例]刑事罪。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 刂, 开, 事
Chinese meaning: ①有关刑法的。[例]在刑事调查中,任何违犯法规的标记已被消除。*②应受刑罚、处罚或惩罚的。[例]刑事罪。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả các vụ án liên quan đến luật hình sự.
Example: 他因刑事犯罪被判刑。
Example pinyin: tā yīn xíng shì fàn zuì bèi pàn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án tù vì tội phạm hình sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về hình sự, liên quan đến pháp luật hình sự
Nghĩa phụ
English
Criminal, relating to criminal law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有关刑法的。在刑事调查中,任何违犯法规的标记已被消除
应受刑罚、处罚或惩罚的。刑事罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!