Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kān

Meanings: Journal, magazine; to publish., Tạp chí, xuất bản., ①通“竿”。[例]抗木刊。——《仪礼·既夕礼》。*②出版物。[合]特刊;副刊。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 5

Radicals: 刂, 干

Chinese meaning: ①通“竿”。[例]抗木刊。——《仪礼·既夕礼》。*②出版物。[合]特刊;副刊。

Hán Việt reading: san

Grammar: Dùng như danh từ (tạp chí) hoặc động từ (xuất bản). Thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật/lịch sử.

Example: 这篇文章已经刊登在杂志上了。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng yǐ jīng kān dēng zài zá zhì shàng le 。

Tiếng Việt: Bài viết này đã được đăng trên tạp chí.

kān
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạp chí, xuất bản.

san

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Journal, magazine; to publish.

通“竿”。抗木刊。——《仪礼·既夕礼》

出版物。特刊;副刊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...