Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刊登
Pinyin: kān dēng
Meanings: Đăng tải, công bố (bài viết, thông tin) trên báo chí hoặc tạp chí, To publish, to print (articles, information) in newspapers or magazines., ①在报刊中发表。每一种报纸都刊登了这条报道(或这个故事)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 干, 癶, 豆
Chinese meaning: ①在报刊中发表。每一种报纸都刊登了这条报道(或这个故事)。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với nội dung là bài viết hoặc thông tin cần công bố.
Example: 这篇报道被多家报纸刊登。
Example pinyin: zhè piān bào dào bèi duō jiā bào zhǐ kān dēng 。
Tiếng Việt: Bài báo này đã được nhiều tờ báo đăng tải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng tải, công bố (bài viết, thông tin) trên báo chí hoặc tạp chí
Nghĩa phụ
English
To publish, to print (articles, information) in newspapers or magazines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在报刊中发表。每一种报纸都刊登了这条报道(或这个故事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!