Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刊物

Pinyin: kān wù

Meanings: Periodical, publication., Tạp chí, ấn phẩm định kỳ, ①定期或不定期的出版物,一般名称固定,按顺序编号,装订成册。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 刂, 干, 勿, 牛

Chinese meaning: ①定期或不定期的出版物,一般名称固定,按顺序编号,装订成册。

Grammar: Danh từ, thường để chỉ các ấn phẩm như tạp chí, báo chí xuất bản theo chu kỳ.

Example: 他订了很多文学刊物。

Example pinyin: tā dìng le hěn duō wén xué kān wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt mua nhiều tạp chí văn học.

刊物
kān wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạp chí, ấn phẩm định kỳ

Periodical, publication.

定期或不定期的出版物,一般名称固定,按顺序编号,装订成册

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刊物 (kān wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung