Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刊本

Pinyin: kān běn

Meanings: Published edition, printed version., Bản in, ấn bản (sách báo được xuất bản), ①刻印的书本。[例]原刊本。[例]地名宋刊本。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 刂, 干, 本

Chinese meaning: ①刻印的书本。[例]原刊本。[例]地名宋刊本。

Grammar: Danh từ chỉ sản phẩm sách hay tài liệu đã được in và phát hành.

Example: 这是一本珍贵的刊本。

Example pinyin: zhè shì yì běn zhēn guì de kān běn 。

Tiếng Việt: Đây là một ấn bản quý giá.

刊本
kān běn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản in, ấn bản (sách báo được xuất bản)

Published edition, printed version.

刻印的书本。原刊本。地名宋刊本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...