Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切
Pinyin: qiè
Meanings: To cut / earnest, sincere, Cắt / khẩn thiết, tha thiết, ①通“砌”。台阶。[例]切皆铜沓黄金涂。——《汉书·外戚·孝成赵皇后传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 4
Radicals: 七, 刀
Chinese meaning: ①通“砌”。台阶。[例]切皆铜沓黄金涂。——《汉书·外戚·孝成赵皇后传》。
Hán Việt reading: thiết
Grammar: Động từ chỉ hành động cắt; khi kết hợp với phó từ sẽ mang nghĩa 'tha thiết'.
Example: 医生正在切开病人的伤口。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài qiè kāi bìng rén de shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang cắt mở vết thương của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt / khẩn thiết, tha thiết
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cut / earnest, sincere
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“砌”。台阶。切皆铜沓黄金涂。——《汉书·外戚·孝成赵皇后传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!