Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切身体会
Pinyin: qiè shēn tǐ huì
Meanings: Deep personal experience and understanding., Sự trải nghiệm và cảm nhận sâu sắc từ chính bản thân mình., ①亲自。[例]身切体验。*②关系到自身。[例]切身利益。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 七, 刀, 身, 亻, 本, 云, 人
Chinese meaning: ①亲自。[例]身切体验。*②关系到自身。[例]切身利益。
Grammar: Danh từ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc thảo luận về trải nghiệm cá nhân.
Example: 他对这个问题有切身体会。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu qiè shēn tǐ huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có trải nghiệm sâu sắc về vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự trải nghiệm và cảm nhận sâu sắc từ chính bản thân mình.
Nghĩa phụ
English
Deep personal experience and understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲自。身切体验
关系到自身。切身利益
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế