Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切诊

Pinyin: qiè zhěn

Meanings: Diagnosis method by taking the pulse in traditional Chinese medicine., Phương pháp chẩn đoán bằng cách bắt mạch trong Đông y., ①务必记住;牢记。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 七, 刀, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①务必记住;牢记。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc phạm vi Y học cổ truyền.

Example: 医生用切诊来判断病因。

Example pinyin: yī shēng yòng qiè zhěn lái pàn duàn bìng yīn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dùng phương pháp bắt mạch để xác định nguyên nhân gây bệnh.

切诊
qiè zhěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp chẩn đoán bằng cách bắt mạch trong Đông y.

Diagnosis method by taking the pulse in traditional Chinese medicine.

务必记住;牢记

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切诊 (qiè zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung