Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切要
Pinyin: qiè yào
Meanings: Quan trọng và cần thiết., Important and necessary., ①诊查脉象的方法。又称“脉诊”、“诊脉”、“按脉”、“持脉”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 七, 刀, 女, 覀
Chinese meaning: ①诊查脉象的方法。又称“脉诊”、“诊脉”、“按脉”、“持脉”。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết chính thức hoặc hàn lâm.
Example: 这是解决问题的切要步骤。
Example pinyin: zhè shì jiě jué wèn tí de qiè yào bù zhòu 。
Tiếng Việt: Đây là bước quan trọng và cần thiết để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan trọng và cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Important and necessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诊查脉象的方法。又称“脉诊”、“诊脉”、“按脉”、“持脉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!