Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切脉

Pinyin: qiè mài

Meanings: Bắt mạch để chẩn đoán bệnh theo Y học cổ truyền., To take the pulse for diagnosis in traditional medicine., 切肤切身,亲身。亲身经受的痛苦。比喻感受深切。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》“带一名于纸尾,遂成附骨之疽,受万罪于公门,竞属切肤之痛。”[例]对日本帝国主义的暴行,他有着~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 七, 刀, 月, 永

Chinese meaning: 切肤切身,亲身。亲身经受的痛苦。比喻感受深切。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》“带一名于纸尾,遂成附骨之疽,受万罪于公门,竞属切肤之痛。”[例]对日本帝国主义的暴行,他有着~。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực y học cổ truyền.

Example: 中医通过切脉了解病人的病情。

Example pinyin: zhōng yī tōng guò qiè mài liǎo jiě bìng rén de bìng qíng 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền thông qua bắt mạch để hiểu rõ tình trạng bệnh nhân.

切脉
qiè mài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt mạch để chẩn đoán bệnh theo Y học cổ truyền.

To take the pulse for diagnosis in traditional medicine.

切肤切身,亲身。亲身经受的痛苦。比喻感受深切。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·冤狱》“带一名于纸尾,遂成附骨之疽,受万罪于公门,竞属切肤之痛。”[例]对日本帝国主义的暴行,他有着~。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切脉 (qiè mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung