Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切肤之痛

Pinyin: qiè fū zhī tòng

Meanings: Pain that penetrates the skin; refers to deep suffering., Đau đớn thấu tận da thịt, ám chỉ nỗi đau sâu sắc., 将骨、角、玉、石加工制成器物。比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“有匪君子,如切如磋,如琢如磨。”[例]盖以朋友之臧否,文艺之优劣,~,匪朝伊夕,抑扬去就,与众共之。——五代·王定保《唐摭言》卷一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 七, 刀, 夫, 月, 丶, 甬, 疒

Chinese meaning: 将骨、角、玉、石加工制成器物。比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“有匪君子,如切如磋,如琢如磨。”[例]盖以朋友之臧否,文艺之优劣,~,匪朝伊夕,抑扬去就,与众共之。——五代·王定保《唐摭言》卷一。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả mức độ đau đớn rất cao, thường dùng trong văn viết.

Example: 失去亲人让他感受到切肤之痛。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn shòu dào qiè fū zhī tòng 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến anh ấy cảm nhận được nỗi đau thấu tận xương tủy.

切肤之痛
qiè fū zhī tòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn thấu tận da thịt, ám chỉ nỗi đau sâu sắc.

Pain that penetrates the skin; refers to deep suffering.

将骨、角、玉、石加工制成器物。比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。[出处]《诗经·卫风·淇奥》“有匪君子,如切如磋,如琢如磨。”[例]盖以朋友之臧否,文艺之优劣,~,匪朝伊夕,抑扬去就,与众共之。——五代·王定保《唐摭言》卷一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...