Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切磋

Pinyin: qiē cuō

Meanings: To exchange knowledge and learn from each other for mutual improvement., Trao đổi, học hỏi lẫn nhau để tiến bộ., ①器物加工的工艺名称。[例]有匪君子,如切如磋,如琢如磨。——《诗·卫风·淇奥》。[例]切磋琢磨。*②比喻道德学问方面相互研讨勉励。[例]以资切磋。——清·刘开《问说》。[例]无人切磋。*③喻痛恻。[例]心内切磋。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 七, 刀, 差, 石

Chinese meaning: ①器物加工的工艺名称。[例]有匪君子,如切如磋,如琢如磨。——《诗·卫风·淇奥》。[例]切磋琢磨。*②比喻道德学问方面相互研讨勉励。[例]以资切磋。——清·刘开《问说》。[例]无人切磋。*③喻痛恻。[例]心内切磋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến học tập hoặc kinh nghiệm.

Example: 同学们经常一起切磋学习方法。

Example pinyin: tóng xué men jīng cháng yì qǐ qiē cuō xué xí fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Các bạn học sinh thường cùng nhau trao đổi phương pháp học tập.

切磋
qiē cuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi, học hỏi lẫn nhau để tiến bộ.

To exchange knowledge and learn from each other for mutual improvement.

器物加工的工艺名称。有匪君子,如切如磋,如琢如磨。——《诗·卫风·淇奥》。切磋琢磨

比喻道德学问方面相互研讨勉励。以资切磋。——清·刘开《问说》。无人切磋

喻痛恻。心内切磋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切磋 (qiē cuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung