Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切理餍心

Pinyin: qiē lǐ yàn xīn

Meanings: To fully understand the logic and feel satisfied internally., Hiểu rõ lý lẽ và thỏa mãn trong lòng., 指切合事理而令人心满意足。同切理厌心”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 七, 刀, 王, 里, 厌, 食, 心

Chinese meaning: 指切合事理而令人心满意足。同切理厌心”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 听了他的解释,我感到切理餍心。

Example pinyin: tīng le tā de jiě shì , wǒ gǎn dào qiē lǐ yàn xīn 。

Tiếng Việt: Nghe lời giải thích của anh ấy, tôi cảm thấy vừa hiểu rõ vừa thỏa mãn.

切理餍心
qiē lǐ yàn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ lý lẽ và thỏa mãn trong lòng.

To fully understand the logic and feel satisfied internally.

指切合事理而令人心满意足。同切理厌心”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切理餍心 (qiē lǐ yàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung