Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切理厌心

Pinyin: qiē lǐ yàn xīn

Meanings: To understand the logic but feel aversion to it internally., Hiểu lý lẽ nhưng lại chán ghét nó trong lòng., 指切合事理而令人心满意足。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 七, 刀, 王, 里, 厂, 犬, 心

Chinese meaning: 指切合事理而令人心满意足。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc thảo luận về tâm lý.

Example: 虽然他明白这个道理,却切理厌心。

Example pinyin: suī rán tā míng bái zhè ge dào lǐ , què qiè lǐ yàn xīn 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy hiểu rõ đạo lý này nhưng trong lòng lại cảm thấy chán ghét.

切理厌心
qiē lǐ yàn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu lý lẽ nhưng lại chán ghét nó trong lòng.

To understand the logic but feel aversion to it internally.

指切合事理而令人心满意足。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切理厌心 (qiē lǐ yàn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung