Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切激

Pinyin: qiè jī

Meanings: Thiết tha và mãnh liệt, thường miêu tả cảm xúc sâu sắc., Earnest and intense, often describing deep emotions., ①言词偏激。[例]切激招怨。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 七, 刀, 敫, 氵

Chinese meaning: ①言词偏激。[例]切激招怨。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ điển.

Example: 他的言辞十分切激。

Example pinyin: tā de yán cí shí fēn qiè jī 。

Tiếng Việt: Lời lẽ của anh ấy rất tha thiết và mãnh liệt.

切激
qiè jī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết tha và mãnh liệt, thường miêu tả cảm xúc sâu sắc.

Earnest and intense, often describing deep emotions.

言词偏激。切激招怨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...