Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切断
Pinyin: qiē duàn
Meanings: To cut off, interrupt or sever something., Cắt đứt, ngắt nguồn, làm gián đoạn một thứ gì đó., ①断开。[例]电路可能切断。*②断绝。[例]切断敌人的退路。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 七, 刀, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①断开。[例]电路可能切断。*②断绝。[例]切断敌人的退路。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thực tế để chỉ việc cắt đứt sự kết nối của một thứ nào đó.
Example: 请切断电源。
Example pinyin: qǐng qiē duàn diàn yuán 。
Tiếng Việt: Xin hãy cắt nguồn điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt, ngắt nguồn, làm gián đoạn một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To cut off, interrupt or sever something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断开。电路可能切断
断绝。切断敌人的退路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!