Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切忌

Pinyin: qiè jì

Meanings: Must avoid; should absolutely not do something., Kiêng kỵ, tránh tuyệt đối không nên làm điều gì đó., ①禁忌;千万不要。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 七, 刀, 己, 心

Chinese meaning: ①禁忌;千万不要。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cảnh báo hoặc khuyến cáo.

Example: 切忌骄傲自满。

Example pinyin: qiè jì jiāo ào zì mǎn 。

Tiếng Việt: Tuyệt đối đừng tự kiêu tự mãn.

切忌
qiè jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiêng kỵ, tránh tuyệt đối không nên làm điều gì đó.

Must avoid; should absolutely not do something.

禁忌;千万不要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切忌 (qiè jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung