Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切实

Pinyin: qiè shí

Meanings: Practical, feasible; concrete and realistic., Thực tế, thiết thực; cụ thể và khả thi., ①踏踏实实;确实。[例]切实改正错误。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 七, 刀, 头, 宀

Chinese meaning: ①踏踏实实;确实。[例]切实改正错误。

Grammar: Thường dùng để chỉ những thứ hoặc kế hoạch có tính khả thi cao. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这个计划非常切实,能够很快实施。

Example pinyin: zhè ge jì huà fēi cháng qiè shí , néng gòu hěn kuài shí shī 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này rất thực tế, có thể triển khai nhanh chóng.

切实
qiè shí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực tế, thiết thực; cụ thể và khả thi.

Practical, feasible; concrete and realistic.

踏踏实实;确实。切实改正错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...