Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切嘱

Pinyin: qiè zhǔ

Meanings: Khẩn khoản nhắc nhở, dặn dò cẩn thận., To earnestly remind or give careful advice., ①一再嘱咐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 七, 刀, 口, 属

Chinese meaning: ①一再嘱咐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tình cảm sâu sắc và chân thành.

Example: 临行前,母亲切嘱我要注意安全。

Example pinyin: lín xíng qián , mǔ qīn qiè zhǔ wǒ yào zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Trước khi đi, mẹ dặn dò tôi phải chú ý an toàn.

切嘱
qiè zhǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩn khoản nhắc nhở, dặn dò cẩn thận.

To earnestly remind or give careful advice.

一再嘱咐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切嘱 (qiè zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung